Rò hậu môn là một bệnh lý phức tạp trong ngoại khoa hậu môn – trực tràng, đặc trưng bởi sự hình thành các đường hầm bất thường từ lòng hậu môn ra da quanh hậu môn. Đây là hậu quả của viêm nhiễm mạn tính ở các tuyến hậu môn, dẫn đến áp xe hậu môn không được điều trị đúng cách. Rò hậu môn chiếm khoảng 30-40% các ca bệnh hậu môn trực tràng, thường gặp ở nam giới hơn nữ giới và thường xảy ra trong độ tuổi 30-50. Bệnh không chỉ gây ra đau đớn mà còn ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ tập trung vào các phương pháp phẫu thuật điều trị rò hậu môn và chăm sóc sau mổ nhằm giúp bệnh nhân hồi phục tốt nhất.
Nguyên nhân và phân loại rò hậu môn
Nguyên nhân chính của rò hậu môn thường là do nhiễm trùng các tuyến hậu môn, dẫn đến hình thành áp xe. Khi áp xe không được điều trị triệt để, nó có thể vỡ ra và tạo thành các đường rò từ lòng hậu môn ra da. Ngoài ra, rò hậu môn cũng có thể do các yếu tố như bệnh Crohn, bệnh viêm đại tràng, lao, hoặc chấn thương.
Rò hậu môn được phân loại dựa trên mối quan hệ của đường rò với cơ thắt hậu môn. Theo phân loại phổ biến của Parks, có bốn loại rò hậu môn chính:
- Rò liên cơ thắt: Đường rò đi qua phần cơ thắt trong.
- Rò xuyên cơ thắt: Đường rò đi qua cả hai cơ thắt trong và ngoài.
- Rò trên cơ thắt: Đường rò đi lên trên các cơ thắt và ra ngoài.
- Rò ngoài cơ thắt: Đường rò không liên quan trực tiếp đến cơ thắt, thường là do nhiễm trùng lan rộng hoặc áp xe vùng chậu.
Triệu chứng
Rò hậu môn thường có biểu hiện đau nhức, khó chịu quanh hậu môn, đặc biệt khi ngồi hoặc đại tiện. Các triệu chứng khác bao gồm:
- Chảy dịch mủ
- Ngứa ngáy
- Sưng nóng
- Đôi khi có sốt.
Nếu đường rò tái phát nhiều lần, các triệu chứng có thể nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Điều trị rò hậu môn bằng phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu và hiệu quả nhất đối với rò hậu môn. Mục tiêu của phẫu thuật là làm sạch đường rò, đóng đường hầm và ngăn ngừa tái phát, đồng thời bảo tồn chức năng cơ thắt hậu môn. Có nhiều phương pháp phẫu thuật khác nhau tùy thuộc vào loại rò và mức độ tổn thương cơ thắt hậu môn:
- Mở đường rò (fistulotomy): Đây là phương pháp phổ biến nhất, được áp dụng cho các trường hợp rò đơn giản. Bác sĩ sẽ rạch mở toàn bộ đường rò, sau đó làm sạch mô nhiễm trùng và để vết thương lành tự nhiên. Phương pháp này có ưu điểm là hiệu quả cao và ít tái phát, nhưng nguy cơ làm tổn thương cơ thắt và gây mất kiểm soát đại tiện cũng cần được cân nhắc.
- Cắt đường rò và khâu lại cơ thắt (fistulectomy): Thay vì rạch mở, phương pháp này cắt bỏ toàn bộ đường rò và khâu lại phần cơ thắt bị tổn thương. Đây là phương pháp thường áp dụng cho rò phức tạp hoặc khi có nguy cơ cao làm tổn thương cơ thắt.
- Đặt Seton: Seton là một loại dây hoặc sợi chỉ được đặt qua đường rò để dẫn lưu dịch mủ ra ngoài và giữ cho đường rò không bị bít kín quá sớm. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp rò phức tạp hoặc rò có liên quan đến cơ thắt. Seton có thể để trong thời gian dài và điều chỉnh từ từ để tránh làm tổn thương cơ thắt.
- Phẫu thuật mở cắt rò qua nội soi (VAAFT – Video-Assisted Anal Fistula Treatment): Đây là kỹ thuật mới sử dụng nội soi để quan sát và xử lý đường rò một cách chính xác mà không cần mở rộng đường rò ra ngoài. Phương pháp này có ưu điểm là ít xâm lấn, bảo tồn tốt chức năng cơ thắt và rút ngắn thời gian hồi phục.
- Bơm keo sinh học (fibrin glue): Đây là phương pháp điều trị ít xâm lấn, trong đó keo sinh học được bơm vào đường rò để lấp kín và giúp mô lành lại. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công của phương pháp này không cao và thường chỉ áp dụng cho các trường hợp rò đơn giản hoặc bệnh nhân không muốn phẫu thuật.
- Đóng đường rò bằng miếng ghép (Anal Fistula Plug): Một loại vật liệu sinh học (thường là collagen) được sử dụng để lấp kín đường rò. Phương pháp này có tỷ lệ thành công cao trong một số trường hợp, nhưng cũng có nguy cơ tái phát nếu đường rò không được đóng kín hoàn toàn.
Chăm sóc sau phẫu thuật
Sau khi phẫu thuật rò hậu môn, chăm sóc đúng cách là yếu tố quan trọng giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng và tránh biến chứng. Một số lưu ý trong chăm sóc sau mổ bao gồm:
- Vệ sinh vùng hậu môn: Vùng hậu môn cần được giữ sạch sẽ và khô thoáng để tránh nhiễm trùng. Bệnh nhân nên sử dụng nước muối sinh lý hoặc dung dịch vệ sinh đặc biệt theo hướng dẫn của bác sĩ để rửa vùng mổ hàng ngày. Việc ngâm hậu môn trong nước ấm từ 2-3 lần mỗi ngày cũng giúp giảm đau và giảm sưng viêm.
- Chăm sóc vết thương: Vết thương sau mổ thường được để hở để lành tự nhiên, vì vậy việc thay băng hàng ngày là cần thiết. Bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về việc thay băng và sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc mỡ bôi ngoài da nếu được chỉ định.
- Chế độ ăn uống: Sau phẫu thuật, bệnh nhân nên ăn chế độ ăn giàu chất xơ, uống nhiều nước để tránh táo bón, vì táo bón có thể gây căng thẳng lên vết thương và làm chậm quá trình hồi phục. Bệnh nhân cũng có thể sử dụng thuốc nhuận tràng nếu cần thiết, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Kiểm soát đau: Đau sau mổ là tình trạng phổ biến, nhưng có thể kiểm soát bằng các thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
- Tái khám: Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để bác sĩ kiểm tra tình trạng vết thương và đảm bảo không có biến chứng hoặc tái phát đường rò. Việc theo dõi kỹ lưỡng sau mổ giúp phát hiện sớm các vấn đề và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Kết luận
Rò hậu môn là một bệnh lý gây khó chịu và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, nhưng với các phương pháp phẫu thuật hiện đại, tỷ lệ điều trị thành công rất cao. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu, với nhiều lựa chọn khác nhau tùy thuộc vào loại rò và mức độ tổn thương cơ thắt hậu môn. Chăm sóc sau mổ đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục và giúp ngăn ngừa biến chứng. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt trong việc vệ sinh vùng hậu môn, chăm sóc vết thương, và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
Tài liệu tham khảo:
1. Ratto, C., Litta, F., Parello, A., Donisi, L., & Doglietto, G. B. (2015). “Fistulotomy versus fibrin glue in the treatment of anal fistula: A randomized controlled trial.” Annals of Surgery, 262(5), 843-849.
2. Parks, A. G., Gordon, P. H., & Hardcastle, J. D. (1976). “A classification of fistula-in-ano.” British Journal of Surgery, 63(1), 1-12.
3. Lindsey, I., Smilgin-Humphreys, M. M., Cunningham, C., Mortensen, N. J., & George, B. D. (2002). “A randomized, controlled trial of fibrin glue vs. conventional treatment for anal fistula.” Diseases of the Colon & Rectum, 45(12), 1608-1615.
4. Han, J. G., Yi, B. Q., Wang, Z. J., Fan, Y. C., & Yi, X. C. (2016). “Video-assisted anal